Có 2 kết quả:
拟古 nǐ gǔ ㄋㄧˇ ㄍㄨˇ • 擬古 nǐ gǔ ㄋㄧˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emulate a classic
(2) to work in the style of a classic (author)
(2) to work in the style of a classic (author)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emulate a classic
(2) to work in the style of a classic (author)
(2) to work in the style of a classic (author)
Bình luận 0